- Trang chủ
- Cầu giải đặc biệt theo thứ
Cầu giải đặc biệt theo thứ
Chọn tỉnh
Biên ngày cầu chạy
Số ngày cầu chạy
Xem theo thứ
Gần giải đặc biệt hơn
- Cầu dài nhất tìm được theo biên ngày bạn nhập là 10 ngày
Bảng cầu tính từ 3 ngày trước 19/05/2025
Đầu 0 | 00 13 lần | 01 5 lần | 02 7 lần | 03 3 lần | 04 3 lần | 05 1 lần | 06 2 lần | 08 3 lần | 09 5 lần | |
Đầu 1 | 10 3 lần | 12 2 lần | 14 1 lần | 19 1 lần | ||||||
Đầu 2 | 20 19 lần | 21 6 lần | 22 12 lần | 23 9 lần | 24 4 lần | 25 6 lần | 26 4 lần | 27 3 lần | 28 8 lần | 29 7 lần |
Đầu 3 | 30 16 lần | 31 1 lần | 32 7 lần | 33 2 lần | 34 3 lần | 35 3 lần | 36 1 lần | 37 2 lần | 38 1 lần | 39 2 lần |
Đầu 4 | 40 9 lần | 42 4 lần | 44 1 lần | |||||||
Đầu 5 | 50 8 lần | 52 3 lần | 54 3 lần | |||||||
Đầu 6 | 60 10 lần | 62 7 lần | 63 1 lần | 64 2 lần | 68 2 lần | 69 2 lần | ||||
Đầu 7 | 70 13 lần | 72 8 lần | 74 2 lần | 78 1 lần | 79 2 lần | |||||
Đầu 8 | 80 9 lần | 81 1 lần | 82 2 lần | 83 2 lần | 84 2 lần | 85 3 lần | 87 1 lần | 88 1 lần | ||
Đầu 9 | 90 15 lần | 91 7 lần | 92 14 lần | 93 14 lần | 94 8 lần | 95 9 lần | 96 9 lần | 97 9 lần | 98 10 lần | 99 8 lần |
Kết quả cụ thể theo ngày
- Chi tiết cầu xổ số Miền Bắc biên độ: 3 ngày tính từ: 19/05/2025. Cặp số: , xuất hiện: lần
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: , Vị trí 2:
XSMB Thứ 2, 19/05/2025
ĐB | 00132 |
G.1 | 97630 |
G.2 | 76905 32370 |
G.3 | 78322 73672 36449 58772 61466 45257 |
G.4 | 3698 3847 9931 5898 |
G.5 | 2065 0533 0872 3008 3425 2093 |
G.6 | 114 124 166 |
G.7 | 08 35 82 19 |
Đặc biệt :00132
XSMB Thứ 2, 12/05/2025
ĐB | 62640 |
G.1 | 14561 |
G.2 | 53264 18044 |
G.3 | 20416 89008 02694 71579 54507 92330 |
G.4 | 3174 8928 1989 0010 |
G.5 | 1571 7224 5336 7891 8676 5259 |
G.6 | 945 388 789 |
G.7 | 30 55 57 06 |
Đặc biệt :62640
XSMB Thứ 2, 05/05/2025
ĐB | 48513 |
G.1 | 77453 |
G.2 | 43477 35472 |
G.3 | 72742 59249 31475 74830 63517 36467 |
G.4 | 5139 6572 1289 1522 |
G.5 | 1433 1022 8504 5330 4489 8465 |
G.6 | 771 354 693 |
G.7 | 15 03 78 71 |
Đặc biệt :48513
XSMB Thứ 2, 28/04/2025
ĐB | 75140 |
G.1 | 16674 |
G.2 | 26182 65386 |
G.3 | 20994 95654 42069 63708 90138 39178 |
G.4 | 9561 8879 5035 9376 |
G.5 | 9932 6654 9505 7577 4218 1174 |
G.6 | 818 873 697 |
G.7 | 19 73 22 31 |
Đặc biệt :75140
Hướng dẫn sử dụng
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung