- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
XSMB - SXMB - Kết quả Xổ số miền Bắc hôm nay
11NV6NV4NV8NV2NV3NV | |
ĐB | 95946 |
G.1 | 89884 |
G.2 | 97044 42891 |
G.3 | 00170 80907 08686 90019 91631 35432 |
G.4 | 5860 0288 7437 4495 |
G.5 | 5127 4301 6444 4358 3399 2500 |
G.6 | 224 616 465 |
G.7 | 82 33 22 26 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 07 | 0 | 00, 60, 70 |
1 | 16, 19 | 1 | 01, 31, 91 |
2 | 22, 24, 26, 27 | 2 | 22, 32, 82 |
3 | 31, 32, 33, 37 | 3 | 33 |
4 | 44(2), 46 | 4 | 24, 44(2), 84 |
5 | 58 | 5 | 65, 95 |
6 | 60, 65 | 6 | 16, 26, 46, 86 |
7 | 70 | 7 | 07, 27, 37 |
8 | 82, 84, 86, 88 | 8 | 58, 88 |
9 | 91, 95, 99 | 9 | 19, 99 |
Thống Kê KetQua XSMB
96: 16 lần | 62: 16 lần | 51: 16 lần | 09: 14 lần | 32: 13 lần |
82: 13 lần | 02: 13 lần | 84: 12 lần | 43: 12 lần | 45: 12 lần |
93: 3 lần | 34: 2 lần | 44: 1 lần | 52: 1 lần | 92: 1 lần |
30: 1 lần | 12: 1 lần | 57: 1 lần | 22: 1 lần | 91: 1 lần |
41: 23 ngày | 72: 12 ngày | 61: 12 ngày | 94: 10 ngày | 45: 10 ngày |
06: 10 ngày | 64: 9 ngày | 67: 9 ngày | 15: 9 ngày | 35: 9 ngày |
2: 23 lần | 5: 19 lần | 7: 10 lần | 9: 7 lần | 6: 6 lần |
3: 5 lần | 1: 4 lần | 8: 3 lần | 0: 1 lần | 4: 0 lần |
4: 20 lần | 2: 17 lần | 5: 14 lần | 9: 13 lần | 8: 10 lần |
3: 7 lần | 0: 6 lần | 1: 2 lần | 7: 1 lần | 6: 0 lần |
9: 25 lần | 3: 16 lần | 5: 10 lần | 2: 7 lần | 6: 6 lần |
8: 4 lần | 4: 3 lần | 1: 2 lần | 7: 1 lần | 0: 0 lần |
Xổ Số Miền Bắc 14/09/2025
2NX6NX5NX4NX1NX15NX | |
ĐB | 91807 |
G.1 | 49414 |
G.2 | 79092 72800 |
G.3 | 05927 28968 67553 59128 05797 66009 |
G.4 | 8888 6679 0209 0369 |
G.5 | 0274 2620 0974 2523 9633 8482 |
G.6 | 825 466 649 |
G.7 | 60 04 12 89 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 07, 09(2) | 0 | 00, 20, 60 |
1 | 12, 14 | 1 | |
2 | 20, 23, 25, 27, 28 | 2 | 12, 82, 92 |
3 | 33 | 3 | 23, 33, 53 |
4 | 49 | 4 | 04, 14, 74(2) |
5 | 53 | 5 | 25 |
6 | 60, 66, 68, 69 | 6 | 66 |
7 | 74(2), 79 | 7 | 07, 27, 97 |
8 | 82, 88, 89 | 8 | 28, 68, 88 |
9 | 92, 97 | 9 | 09(2), 49, 69, 79, 89 |
Xổ Số Miền Bắc 13/09/2025
2NY6NY12NY9NY4NY15NY | |
ĐB | 02401 |
G.1 | 87189 |
G.2 | 35765 93276 |
G.3 | 95992 70874 29597 93375 91851 18765 |
G.4 | 8314 8485 5070 8002 |
G.5 | 8982 6450 2538 8604 9611 4829 |
G.6 | 257 334 253 |
G.7 | 28 93 80 24 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 04 | 0 | 50, 70, 80 |
1 | 11, 14 | 1 | 01, 11, 51 |
2 | 24, 28, 29 | 2 | 02, 82, 92 |
3 | 34, 38 | 3 | 53, 93 |
4 | 4 | 04, 14, 24, 34, 74 | |
5 | 50, 51, 53, 57 | 5 | 65(2), 75, 85 |
6 | 65(2) | 6 | 76 |
7 | 70, 74, 75, 76 | 7 | 57, 97 |
8 | 80, 82, 85, 89 | 8 | 28, 38 |
9 | 92, 93, 97 | 9 | 29, 89 |
Xổ Số Miền Bắc 12/09/2025
6NZ15NZ9NZ13NZ4NZ3NZ | |
ĐB | 58686 |
G.1 | 25026 |
G.2 | 26420 94274 |
G.3 | 19938 44338 89465 17028 57451 57303 |
G.4 | 4346 5321 0050 4814 |
G.5 | 6943 8118 7522 8131 4984 9201 |
G.6 | 926 348 349 |
G.7 | 83 05 23 01 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01(2), 03, 05 | 0 | 20, 50 |
1 | 14, 18 | 1 | 01(2), 21, 31, 51 |
2 | 20, 21, 22, 23, 26(2), 28 | 2 | 22 |
3 | 31, 38(2) | 3 | 03, 23, 43, 83 |
4 | 43, 46, 48, 49 | 4 | 14, 74, 84 |
5 | 50, 51 | 5 | 05, 65 |
6 | 65 | 6 | 26(2), 46, 86 |
7 | 74 | 7 | |
8 | 83, 84, 86 | 8 | 18, 28, 38(2), 48 |
9 | 9 | 49 |
Xổ Số Miền Bắc 11/09/2025
13MA3MA4MA9MA6MA2MA | |
ĐB | 30217 |
G.1 | 16202 |
G.2 | 07858 46709 |
G.3 | 58929 47096 47092 53732 57960 08468 |
G.4 | 0812 3402 0873 0526 |
G.5 | 8460 8586 6036 7353 9301 4589 |
G.6 | 350 643 296 |
G.7 | 83 19 56 43 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02(2), 09 | 0 | 50, 60(2) |
1 | 12, 17, 19 | 1 | 01 |
2 | 26, 29 | 2 | 02(2), 12, 32, 92 |
3 | 32, 36 | 3 | 43(2), 53, 73, 83 |
4 | 43(2) | 4 | |
5 | 50, 53, 56, 58 | 5 | |
6 | 60(2), 68 | 6 | 26, 36, 56, 86, 96(2) |
7 | 73 | 7 | 17 |
8 | 83, 86, 89 | 8 | 58, 68 |
9 | 92, 96(2) | 9 | 09, 19, 29, 89 |
Xổ Số Miền Bắc 10/09/2025
3MB8MB11MB6MB2MB14MB | |
ĐB | 29231 |
G.1 | 00148 |
G.2 | 17333 81917 |
G.3 | 72154 10924 51440 30216 52114 44802 |
G.4 | 4318 6995 8617 6139 |
G.5 | 5034 4481 2682 1878 6262 8625 |
G.6 | 062 205 325 |
G.7 | 23 47 31 62 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 05 | 0 | 40 |
1 | 14, 16, 17(2), 18 | 1 | 31(2), 81 |
2 | 23, 24, 25(2) | 2 | 02, 62(3), 82 |
3 | 31(2), 33, 34, 39 | 3 | 23, 33 |
4 | 40, 47, 48 | 4 | 14, 24, 34, 54 |
5 | 54 | 5 | 05, 25(2), 95 |
6 | 62(3) | 6 | 16 |
7 | 78 | 7 | 17(2), 47 |
8 | 81, 82 | 8 | 18, 48, 78 |
9 | 95 | 9 | 39 |
Xổ Số Miền Bắc 09/09/2025
4MC13MC10MC11MC5MC1MC | |
ĐB | 03460 |
G.1 | 34769 |
G.2 | 61343 84925 |
G.3 | 03559 12690 78281 94549 53742 89184 |
G.4 | 0898 1053 3483 0930 |
G.5 | 4263 1423 6482 6801 8368 7910 |
G.6 | 388 087 085 |
G.7 | 82 62 54 51 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01 | 0 | 10, 30, 60, 90 |
1 | 10 | 1 | 01, 51, 81 |
2 | 23, 25 | 2 | 42, 62, 82(2) |
3 | 30 | 3 | 23, 43, 53, 63, 83 |
4 | 42, 43, 49 | 4 | 54, 84 |
5 | 51, 53, 54, 59 | 5 | 25, 85 |
6 | 60, 62, 63, 68, 69 | 6 | |
7 | 7 | 87 | |
8 | 81, 82(2), 83, 84, 85, 87, 88 | 8 | 68, 88, 98 |
9 | 90, 98 | 9 | 49, 59, 69 |
KQXSMB - Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc mở thưởng vào lúc 18h10 hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật tại trường quay số 1 Tăng Bạt Hổ, quận Hai Bà Trưng, Thủ Đô Hà Nội.
Cơ cấu giải thưởng đài Miền Bắc :
- 6 Giải đặc biệt trị giá 500.000.000 mỗi giải
- 15 Giải nhất trị giá 10.000.000 mỗi giải
- 30 Giải nhì trị giá 5.000.000 mỗi giải
- 90 Giải ba trị giá 1.000.000 mỗi giải
- 600 Giải tư trị giá 400.000 mỗi giải
- 900 Giải năm trị giá 200.000 mỗi giải
- 4500 Giải sáu trị giá 100.000 mỗi giải
- 60000 Giải bảy trị giá 40.000 mỗi giải
- Ngoài ra 12 giải phụ đặc biệt trị giá 25.000.000 mỗi giải
- Giải khuyến khích cho những vé có 2 số cuối của hàng đơn vị và hàng chục trùng với 2 số cuối giải đặc biệt ĐB thì sẽ trúng giải trị giá 40.000
Trường hợp vé của bạn có dãy số trùng với nhiều kết quả trong bảng thì sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải thưởng đó.
Chúc bạn may mắn!
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung