- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB hôm nay
19PB16PB7PB4PB13PB8PB10PB3PB | |
ĐB | 49274 |
G.1 | 40078 |
G.2 | 75515 04948 |
G.3 | 01151 13907 46897 62686 30189 10638 |
G.4 | 3300 7747 7758 8312 |
G.5 | 1365 4005 7901 1665 7845 9933 |
G.6 | 346 258 090 |
G.7 | 78 90 69 50 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 05, 07 | 0 | 00, 50, 90(2) |
1 | 12, 15 | 1 | 01, 51 |
2 | 2 | 12 | |
3 | 33, 38 | 3 | 33 |
4 | 45, 46, 47, 48 | 4 | 74 |
5 | 50, 51, 58(2) | 5 | 05, 15, 45, 65(2) |
6 | 65(2), 69 | 6 | 46, 86 |
7 | 74, 78(2) | 7 | 07, 47, 97 |
8 | 86, 89 | 8 | 38, 48, 58(2), 78(2) |
9 | 90(2), 97 | 9 | 69, 89 |
Thống Kê KetQua XSMB
02: 16 lần | 34: 14 lần | 68: 14 lần | 45: 13 lần | 75: 13 lần |
87: 13 lần | 69: 12 lần | 62: 12 lần | 90: 12 lần | 28: 12 lần |
79: 2 lần | 47: 1 lần | 36: 1 lần | 83: 1 lần | 09: 1 lần |
45: 1 lần | 05: 1 lần | 50: 1 lần | 06: 1 lần | 59: 1 lần |
98: 15 ngày | 17: 14 ngày | 92: 13 ngày | 54: 10 ngày | 20: 10 ngày |
88: 9 ngày | 09: 9 ngày | 29: 8 ngày | 32: 8 ngày | 21: 8 ngày |
9: 32 lần | 1: 25 lần | 3: 14 lần | 4: 11 lần | 5: 10 lần |
0: 9 lần | 2: 7 lần | 6: 3 lần | 8: 1 lần | 7: 0 lần |
7: 20 lần | 5: 13 lần | 0: 12 lần | 3: 11 lần | 8: 7 lần |
9: 4 lần | 6: 3 lần | 2: 2 lần | 1: 1 lần | 4: 0 lần |
5: 18 lần | 3: 16 lần | 4: 12 lần | 7: 10 lần | 0: 7 lần |
8: 6 lần | 6: 4 lần | 2: 3 lần | 9: 1 lần | 1: 0 lần |
Xổ Số Miền Bắc 21/10/2025
15PC16PC1PC8PC10PC2PC14PC12PC | |
ĐB | 07081 |
G.1 | 66797 |
G.2 | 13815 27581 |
G.3 | 00249 06272 45716 96445 23245 42742 |
G.4 | 2280 1567 2908 2876 |
G.5 | 3679 0541 1243 5257 5004 6838 |
G.6 | 391 303 160 |
G.7 | 28 81 70 38 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 04, 08 | 0 | 60, 70, 80 |
1 | 15, 16 | 1 | 41, 81(3), 91 |
2 | 28 | 2 | 42, 72 |
3 | 38(2) | 3 | 03, 43 |
4 | 41, 42, 43, 45(2), 49 | 4 | 04 |
5 | 57 | 5 | 15, 45(2) |
6 | 60, 67 | 6 | 16, 76 |
7 | 70, 72, 76, 79 | 7 | 57, 67, 97 |
8 | 80, 81(3) | 8 | 08, 28, 38(2) |
9 | 91, 97 | 9 | 49, 79 |
Xổ Số Miền Bắc 20/10/2025
12PD14PD3PD17PD18PD8PD10PD11PD | |
ĐB | 32372 |
G.1 | 39001 |
G.2 | 85080 13074 |
G.3 | 39550 70090 41050 80771 34896 86195 |
G.4 | 1305 1952 9864 1984 |
G.5 | 7522 5300 6671 0408 1568 7407 |
G.6 | 314 489 496 |
G.7 | 59 97 74 61 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 05, 07, 08 | 0 | 00, 50(2), 80, 90 |
1 | 14 | 1 | 01, 61, 71(2) |
2 | 22 | 2 | 22, 52, 72 |
3 | 3 | ||
4 | 4 | 14, 64, 74(2), 84 | |
5 | 50(2), 52, 59 | 5 | 05, 95 |
6 | 61, 64, 68 | 6 | 96(2) |
7 | 71(2), 72, 74(2) | 7 | 07, 97 |
8 | 80, 84, 89 | 8 | 08, 68 |
9 | 90, 95, 96(2), 97 | 9 | 59, 89 |
Xổ Số Miền Bắc 19/10/2025
13PE20PE18PE4PE1PE2PE12PE7PE | |
ĐB | 12966 |
G.1 | 83647 |
G.2 | 24249 24402 |
G.3 | 90577 20176 71938 60207 66327 56028 |
G.4 | 6053 6618 4370 9212 |
G.5 | 0850 3511 7941 1264 4826 8778 |
G.6 | 380 566 969 |
G.7 | 22 60 48 55 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 07 | 0 | 50, 60, 70, 80 |
1 | 11, 12, 18 | 1 | 11, 41 |
2 | 22, 26, 27, 28 | 2 | 02, 12, 22 |
3 | 38 | 3 | 53 |
4 | 41, 47, 48, 49 | 4 | 64 |
5 | 50, 53, 55 | 5 | 55 |
6 | 60, 64, 66(2), 69 | 6 | 26, 66(2), 76 |
7 | 70, 76, 77, 78 | 7 | 07, 27, 47, 77 |
8 | 80 | 8 | 18, 28, 38, 48, 78 |
9 | 9 | 49, 69 |
Xổ Số Miền Bắc 18/10/2025
9PF19PF6PF2PF7PF1PF18PF10PF | |
ĐB | 99279 |
G.1 | 87190 |
G.2 | 62556 83862 |
G.3 | 86645 59466 99525 74772 56234 11858 |
G.4 | 4802 5751 6376 0268 |
G.5 | 0427 9006 4206 5541 4791 8535 |
G.6 | 468 250 789 |
G.7 | 23 68 07 67 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 06(2), 07 | 0 | 50, 90 |
1 | 1 | 41, 51, 91 | |
2 | 23, 25, 27 | 2 | 02, 62, 72 |
3 | 34, 35 | 3 | 23 |
4 | 41, 45 | 4 | 34 |
5 | 50, 51, 56, 58 | 5 | 25, 35, 45 |
6 | 62, 66, 67, 68(3) | 6 | 06(2), 56, 66, 76 |
7 | 72, 76, 79 | 7 | 07, 27, 67 |
8 | 89 | 8 | 58, 68(3) |
9 | 90, 91 | 9 | 79, 89 |
Xổ Số Miền Bắc 17/10/2025
12PG17PG4PG16PG5PG7PG11PG3PG | |
ĐB | 40279 |
G.1 | 60194 |
G.2 | 28902 58347 |
G.3 | 63050 00405 49949 13887 61160 80102 |
G.4 | 6128 2104 6559 0473 |
G.5 | 7300 5766 0234 7330 4395 9781 |
G.6 | 723 595 735 |
G.7 | 44 83 48 63 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 02(2), 04, 05 | 0 | 00, 30, 50, 60 |
1 | 1 | 81 | |
2 | 23, 28 | 2 | 02(2) |
3 | 30, 34, 35 | 3 | 23, 63, 73, 83 |
4 | 44, 47, 48, 49 | 4 | 04, 34, 44, 94 |
5 | 50, 59 | 5 | 05, 35, 95(2) |
6 | 60, 63, 66 | 6 | 66 |
7 | 73, 79 | 7 | 47, 87 |
8 | 81, 83, 87 | 8 | 28, 48 |
9 | 94, 95(2) | 9 | 49, 59, 79 |
Xổ Số Miền Bắc 16/10/2025
14PH1PH2PH5PH10PH12PH17PH7PH | |
ĐB | 07662 |
G.1 | 05246 |
G.2 | 94556 19328 |
G.3 | 29612 19702 20015 23156 97603 63228 |
G.4 | 8283 6758 1002 9552 |
G.5 | 1506 0599 8966 8546 3862 9918 |
G.6 | 491 631 369 |
G.7 | 10 83 34 27 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02(2), 03, 06 | 0 | 10 |
1 | 10, 12, 15, 18 | 1 | 31, 91 |
2 | 27, 28(2) | 2 | 02(2), 12, 52, 62(2) |
3 | 31, 34 | 3 | 03, 83(2) |
4 | 46(2) | 4 | 34 |
5 | 52, 56(2), 58 | 5 | 15 |
6 | 62(2), 66, 69 | 6 | 06, 46(2), 56(2), 66 |
7 | 7 | 27 | |
8 | 83(2) | 8 | 18, 28(2), 58 |
9 | 91, 99 | 9 | 69, 99 |
Xem Thêm
Kết Quả Xổ Số Miền Bắc - XSMB - KQXSMB - mở thưởng vào lúc 18h10 hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật tại trường quay số 1 Tăng Bạt Hổ, quận Hai Bà Trưng, Thủ Đô Hà Nội.
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Bắc :
- 6 Giải đặc biệt trị giá 500.000.000 mỗi giải
- 15 Giải nhất trị giá 10.000.000 mỗi giải
- 30 Giải nhì trị giá 5.000.000 mỗi giải
- 90 Giải ba trị giá 1.000.000 mỗi giải
- 600 Giải tư trị giá 400.000 mỗi giải
- 900 Giải năm trị giá 200.000 mỗi giải
- 4500 Giải sáu trị giá 100.000 mỗi giải
- 60000 Giải bảy trị giá 40.000 mỗi giải
- Ngoài ra 12 giải phụ đặc biệt trị giá 25.000.000 mỗi giải
- Giải khuyến khích cho những vé có 2 số cuối của hàng đơn vị và hàng chục trùng với 2 số cuối giải đặc biệt ĐB thì sẽ trúng giải trị giá 40.000
Trường hợp vé của bạn có dãy số trùng với nhiều kết quả trong bảng thì sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải thưởng đó.
Chúc bạn may mắn!
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung