XSMN Chủ Nhật - Xổ Số Miền Nam Chủ Nhật

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
03
03
53
G.7
331
238
865
G.6
8933
4968
1228
6312
8909
3691
6504
6518
1382
G.5
0726
3398
4866
G.4
76116
12719
35412
37520
04833
54111
04905
91660
26288
35391
23568
74753
05563
79965
02811
45651
90422
62148
23617
25827
52054
G.3
26366
66190
77553
00901
05133
95754
G.2
72924
40763
56741
G.1
54260
36775
60484
ĐB
310354
066278
174941
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 03, 05 01, 03, 09 04
1 11, 12, 16, 19 12 11, 17, 18
2 20, 24, 26, 28 22, 27
3 31, 33(2) 38 33
4 41(2), 48
5 54 53(2) 51, 53, 54(2)
6 60, 66, 68 60, 63(2), 65, 68 65, 66
7 75, 78
8 88 82, 84
9 90 91(2), 98

XSMN Chủ nhật ngày 24/11/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
80
96
65
G.7
914
799
321
G.6
7352
6736
2732
5971
2288
5453
0030
0023
4195
G.5
8457
4160
6251
G.4
82686
34934
99568
38479
79156
45225
28952
63384
55767
33230
81156
05134
45649
74255
76858
70149
93073
86967
75451
81662
03595
G.3
88610
68630
33544
49478
59165
62399
G.2
99600
20050
84240
G.1
95464
80592
56808
ĐB
530452
814764
816791
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00 08
1 10, 14
2 25 21, 23
3 30, 32, 34, 36 30, 34 30
4 44, 49 40, 49
5 52(3), 56, 57 50, 53, 55, 56 51(2), 58
6 64, 68 60, 64, 67 62, 65(2), 67
7 79 71, 78 73
8 80, 86 84, 88
9 92, 96, 99 91, 95(2), 99

XSMN Chủ nhật ngày 17/11/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
48
26
98
G.7
806
721
370
G.6
1420
9461
9506
6182
5600
4095
8489
5295
2116
G.5
0907
0558
9021
G.4
86704
24502
19317
49279
66791
54431
52826
42560
67515
23541
78169
90308
33705
33358
76842
63546
11519
92118
10376
87555
54558
G.3
85158
08199
89963
84048
56253
58569
G.2
32992
01199
02637
G.1
12936
13545
33444
ĐB
271382
833062
688830
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02, 04, 06(2), 07 00, 05, 08
1 17 15 16, 18, 19
2 20, 26 21, 26 21
3 31, 36 30, 37
4 48 41, 45, 48 42, 44, 46
5 58 58(2) 53, 55, 58
6 61 60, 62, 63, 69 69
7 79 70, 76
8 82 82 89
9 91, 92, 99 95, 99 95, 98

XSMN Chủ nhật ngày 10/11/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
00
76
81
G.7
795
500
530
G.6
0576
3683
9995
4891
5512
9770
8895
5233
5731
G.5
2350
7692
2121
G.4
20313
06643
25933
17686
22175
88788
43414
54298
72653
24404
43947
27124
76849
25970
38843
47500
90013
75899
84120
11691
83560
G.3
83381
54363
02720
62888
91900
23446
G.2
29928
17998
54636
G.1
17819
44077
04863
ĐB
323440
319855
909254
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00 00, 04 00(2)
1 13, 14, 19 12 13
2 28 20, 24 20, 21
3 33 30, 31, 33, 36
4 40, 43 47, 49 43, 46
5 50 53, 55 54
6 63 60, 63
7 75, 76 70(2), 76, 77
8 81, 83, 86, 88 88 81
9 95(2) 91, 92, 98(2) 91, 95, 99

XSMN Chủ nhật ngày 03/11/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
01
13
39
G.7
517
358
236
G.6
6292
1550
0485
3049
8608
1840
9216
7691
5075
G.5
8897
5152
0224
G.4
91770
05685
22491
40464
51058
32975
63138
39286
82722
55900
48898
35381
16820
99273
76464
16396
95797
50049
03885
53823
51955
G.3
37515
32774
38294
25144
33936
59154
G.2
25829
06718
37423
G.1
23173
37511
93769
ĐB
329174
645811
657330
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01 00, 08
1 15, 17 11(2), 13, 18 16
2 29 20, 22 23(2), 24
3 38 30, 36(2), 39
4 40, 44, 49 49
5 50, 58 52, 58 54, 55
6 64 64, 69
7 70, 73, 74(2), 75 73 75
8 85(2) 81, 86 85
9 91, 92, 97 94, 98 91, 96, 97

XSMN Chủ nhật ngày 27/10/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
25
42
60
G.7
231
907
132
G.6
3591
4484
1607
1685
5043
8371
9330
4036
4566
G.5
0062
2725
0674
G.4
80107
30881
05915
51558
74098
28688
30248
64576
90766
66620
98632
13038
32607
06806
44789
48673
61591
88441
05917
06900
82342
G.3
52684
51662
54048
90480
82988
12828
G.2
25529
57906
75266
G.1
80035
51170
68679
ĐB
062909
417287
607572
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 07(2), 09 06(2), 07(2) 00
1 15 17
2 25, 29 20, 25 28
3 31, 35 32, 38 30, 32, 36
4 48 42, 43, 48 41, 42
5 58
6 62(2) 66 60, 66(2)
7 70, 71, 76 72, 73, 74, 79
8 81, 84(2), 88 80, 85, 87 88, 89
9 91, 98 91

XSMN Chủ nhật ngày 20/10/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
89
32
76
G.7
882
479
729
G.6
8422
3392
2796
4466
4242
8509
1547
6895
5504
G.5
5751
9896
1217
G.4
08409
06156
55313
12385
21312
68752
60295
62389
75844
57414
03936
93888
53068
64979
76874
82601
34658
34969
68354
62292
71848
G.3
23973
22280
21081
21510
60060
63032
G.2
82676
54672
22121
G.1
16833
91376
77351
ĐB
019804
969030
521527
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 04, 09 09 01, 04
1 12, 13 10, 14 17
2 22 21, 27, 29
3 33 30, 32, 36 32
4 42, 44 47, 48
5 51, 52, 56 51, 54, 58
6 66, 68 60, 69
7 73, 76 72, 76, 79(2) 74, 76
8 80, 82, 85, 89 81, 88, 89
9 92, 95, 96 96 92, 95

XSMN Chủ nhật ngày 13/10/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
12
34
90
G.7
344
183
956
G.6
8820
4942
4216
0091
4321
7960
4780
3160
7132
G.5
5430
7606
2250
G.4
12184
87498
05938
86849
98959
67999
64175
47595
47859
02958
22556
86563
14660
68117
86854
73516
39925
73118
88966
24142
33592
G.3
66563
93919
06012
68666
03468
48928
G.2
36051
38085
54685
G.1
20017
21688
77996
ĐB
061586
757785
474036
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 06
1 12, 16, 17, 19 12, 17 16, 18
2 20 21 25, 28
3 30, 38 34 32, 36
4 42, 44, 49 42
5 51, 59 56, 58, 59 50, 54, 56
6 63 60(2), 63, 66 60, 66, 68
7 75
8 84, 86 83, 85(2), 88 80, 85
9 98, 99 91, 95 90, 92, 96

XSMN Chủ nhật ngày 06/10/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
40
23
45
G.7
952
544
612
G.6
3337
2729
4526
4255
5285
4311
1420
9719
7922
G.5
8370
5943
1491
G.4
20225
55727
18653
12820
94957
25164
61102
25223
06188
07426
33234
65595
03054
64086
96995
89226
74471
06542
60630
59916
27998
G.3
80657
30962
51147
27314
52745
06193
G.2
46863
50539
26774
G.1
21018
36411
54909
ĐB
046391
058651
934750
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02 09
1 18 11(2), 14 12, 16, 19
2 20, 25, 26, 27, 29 23(2), 26 20, 22, 26
3 37 34, 39 30
4 40 43, 44, 47 42, 45(2)
5 52, 53, 57(2) 51, 54, 55 50
6 62, 63, 64
7 70 71, 74
8 85, 86, 88
9 91 95 91, 93, 95, 98

XSMN Chủ nhật ngày 29/09/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
15
81
30
G.7
983
345
467
G.6
6466
5646
0752
3162
6804
9320
9089
0926
1568
G.5
6674
5437
7947
G.4
83442
62845
16800
73060
45461
97034
76992
38072
74354
68929
03862
22585
26756
07146
77262
75503
46058
88495
79110
36579
84165
G.3
09325
83696
11501
28636
37881
42237
G.2
50989
67336
60347
G.1
57798
79032
11132
ĐB
768840
480544
150120
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00 01, 04 03
1 15 10
2 25 20, 29 20, 26
3 34 32, 36(2), 37 30, 32, 37
4 40, 42, 45, 46 44, 45, 46 47(2)
5 52 54, 56 58
6 60, 61, 66 62(2) 62, 65, 67, 68
7 74 72 79
8 83, 89 81, 85 81, 89
9 92, 96, 98 95