XSMB Thứ 4 ngày 16/10/2024
7UL - 4UL - 3UL - 12UL - 1UL - 19UL - 14UL - 13UL | |
ĐB | 02255 |
G.1 | 36597 |
G.2 | 22853 34115 |
G.3 | 78015 83086 67426 59099 09697 79981 |
G.4 | 9626 5126 8038 8951 |
G.5 | 1910 8955 6468 7697 0462 2261 |
G.6 | 782 433 828 |
G.7 | 45 19 78 71 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 10 | |
1 | 10, 15(2), 19 | 1 | 51, 61, 71, 81 |
2 | 26(3), 28 | 2 | 62, 82 |
3 | 33, 38 | 3 | 33, 53 |
4 | 45 | 4 | |
5 | 51, 53, 55(2) | 5 | 15(2), 45, 55(2) |
6 | 61, 62, 68 | 6 | 26(3), 86 |
7 | 71, 78 | 7 | 97(3) |
8 | 81, 82, 86 | 8 | 28, 38, 68, 78 |
9 | 97(3), 99 | 9 | 19, 99 |
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung